Có 2 kết quả:

縈繞 yíng rào ㄧㄥˊ ㄖㄠˋ萦绕 yíng rào ㄧㄥˊ ㄖㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to linger on
(2) to hover
(3) to encircle

Bình luận 0