Có 2 kết quả:
縈繞 yíng rào ㄧㄥˊ ㄖㄠˋ • 萦绕 yíng rào ㄧㄥˊ ㄖㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to linger on
(2) to hover
(3) to encircle
(2) to hover
(3) to encircle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to linger on
(2) to hover
(3) to encircle
(2) to hover
(3) to encircle
Bình luận 0